Khí hậu Gwangju

Dữ liệu khí hậu của Gwangju (1981–2010, extremes 1938–nay)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)18.821.126.829.133.936.738.538.534.431.127.119.738,5
Trung bình cao °C (°F)5.37.813.019.624.327.529.630.726.921.814.68.119,1
Trung bình ngày, °C (°F)0.62.57.013.218.322.425.626.221.915.89.13.113,8
Trung bình thấp, °C (°F)−3.1−1.82.17.513.018.222.522.817.810.94.5−0.99,5
Thấp kỉ lục, °C (°F)−19.4−17.7−10.7−4.51.47.214.912.65.6−2.7−7.2−13.7−19,4
Giáng thủy mm (inch)37.1
(1.461)
47.9
(1.886)
60.8
(2.394)
80.7
(3.177)
96.6
(3.803)
181.5
(7.146)
308.9
(12.161)
297.8
(11.724)
150.5
(5.925)
46.8
(1.843)
48.8
(1.921)
33.5
(1.319)
1.391,0
(54,764)
độ ẩm67.765.262.961.966.472.880.078.174.368.468.168.869,5
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)11.09.09.58.99.310.715.514.99.86.89.010.0124,4
Số ngày tuyết rơi TB11.17.12.80.20.00.00.00.00.00.01.58.131,0
Số giờ nắng trung bình hàng tháng159.9164.6192.0213.0222.8169.2145.4172.6172.3205.2163.6155.92.136,3
Tỷ lệ khả chiếu51.153.451.854.351.339.032.941.446.358.552.751.148,0
Nguồn: Korea Meteorological Administration[1][2][3] (percent sunshine and snowy days)[4]